VN520


              

荷塘

Phiên âm : hé táng.

Hán Việt : hà đường.

Thuần Việt : hồ sen; ao sen.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hồ sen; ao sen. 种莲的池塘.


Xem tất cả...