Phiên âm : hé bāo dàn.
Hán Việt : hà bao đản.
Thuần Việt : trứng chần nước sôi; trứng tráng bao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trứng chần nước sôi; trứng tráng bao. 去殼后在開水里煮熟或在滾油里煎熟的整個兒的雞蛋.