Phiên âm : huāng yín wú dù.
Hán Việt : hoang dâm vô độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 荒淫無恥, .
Trái nghĩa : , .
生活靡爛, 貪好酒色而無節制。《五代史平話.梁史.卷上》:「煬帝弒了父親, 淫了父妾, 自立為帝, 荒淫無度。」《醒世恆言.卷二四.隋煬帝逸遊召譴》:「帝自達廣陵, 沉湎滋深, 荒淫無度, 往往為妖祟所惑。」