Phiên âm : huāng nián.
Hán Việt : hoang niên .
Thuần Việt : năm mất mùa; năm đói kém.
Đồng nghĩa : 歉歲, 凶年, .
Trái nghĩa : 豐年, .
năm mất mùa; năm đói kém. 農作物收成很壞或沒有收成的年頭兒.