Phiên âm : huāng dǎo.
Hán Việt : hoang đảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
荒涼偏遠, 人煙稀少的島嶼。如:「海難發生後, 他飄流到荒島上等待救援。」