Phiên âm : huāng shān.
Hán Việt : hoang san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人跡罕至的山。如:「荒山野地」。《三國演義》第三一回:「軍行之次, 夜宿荒山。」