VN520


              

荒山

Phiên âm : huāng shān.

Hán Việt : hoang san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人跡罕至的山。如:「荒山野地」。《三國演義》第三一回:「軍行之次, 夜宿荒山。」


Xem tất cả...