Phiên âm : huāng wáng.
Hán Việt : hoang vong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沉迷於田獵宴樂, 毫無限制。《孟子.梁惠王下》:「從獸無厭謂之荒, 樂酒無厭謂亡, 先王無流連之樂, 荒亡之行, 惟君所行也。」