VN520


              

荒亡

Phiên âm : huāng wáng.

Hán Việt : hoang vong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沉迷於田獵宴樂, 毫無限制。《孟子.梁惠王下》:「從獸無厭謂之荒, 樂酒無厭謂亡, 先王無流連之樂, 荒亡之行, 惟君所行也。」


Xem tất cả...