VN520


              

草頭神

Phiên âm : cǎo tóu shén.

Hán Việt : thảo đầu thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 嘍囉, .

Trái nghĩa : , .

天神的部下。俗稱嘍囉。《西遊記》第六回:「他昔日曾力誅六怪, 又有梅山兄弟與帳前一千兩百草頭神, 神通廣大。」


Xem tất cả...