Phiên âm : cǎo tóu shén.
Hán Việt : thảo đầu thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 嘍囉, .
Trái nghĩa : , .
天神的部下。俗稱嘍囉。《西遊記》第六回:「他昔日曾力誅六怪, 又有梅山兄弟與帳前一千兩百草頭神, 神通廣大。」