Phiên âm : cǎo xié.
Hán Việt : thảo hài.
Thuần Việt : giầy rơm; giầy cỏ; hài thảo.
Đồng nghĩa : 芒鞋, .
Trái nghĩa : , .
giầy rơm; giầy cỏ; hài thảo用稻草等编制的鞋