Phiên âm : cǎo zhí jīng.
Hán Việt : thảo chất hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
莖質柔軟, 無明顯木質化, 不具次生木質部而富含水分的莖。如水稻和小麥的莖。