VN520


              

草薙禽獮

Phiên âm : cǎo tì qín xiǎn.

Hán Việt : thảo thế cầm 獮.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

割除野草, 捕殺禽獸。語本《資治通鑑.卷二六四.唐紀八十.昭宗天復二年》:「豈可不察臧否, 不擇是非, 欲草薙而禽獮之, 能無亂乎?」比喻不分好壞, 悉數誅殺。《明史.卷一六六.韓觀等傳》贊曰:「而草薙禽獮, 濫殺邀功, 貪貨賄, 興事端, 控馭乖方, 綏懷無策, 則鎮將之過也。」


Xem tất cả...