Phiên âm : cǎo qiān.
Hán Việt : thảo thiêm.
Thuần Việt : cắm cọc tiêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắm cọc tiêu草标儿缔约国代表在条约草案上临时签署自己姓名(多用简写或者第一个字母)草签后还有待正式签字 也泛指一般协议合同在正式签字前临时签署姓名