Phiên âm : cǎo zé.
Hán Việt : thảo trạch.
Thuần Việt : đầm lầy; đầm cỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầm lầy; đầm cỏ低洼积水野草丛生的地方shēnshān cǎozé.nơi đầm cỏ núi sâudân dã; dân gian; quê mùa; thô lậu旧指民间草泽医生.cǎozé yìshēng.thầy lang匿迹草泽.nìjī cǎozé.giấu tung tích quê mùa