VN520


              

草泽

Phiên âm : cǎo zé.

Hán Việt : thảo trạch.

Thuần Việt : đầm lầy; đầm cỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầm lầy; đầm cỏ
低洼积水野草丛生的地方
shēnshān cǎozé.
nơi đầm cỏ núi sâu
dân dã; dân gian; quê mùa; thô lậu
旧指民间
草泽医生.
cǎozé yìshēng.
thầy lang
匿迹草泽.
nìjī cǎozé.
giấu tung tích quê mùa


Xem tất cả...