VN520


              

草檄

Phiên âm : cǎo xí.

Hán Việt : thảo hịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

起草作檄文。《南史.卷六八.蔡景歷傳》:「部分既畢, 召令草檄, 景歷援筆立成, 辭義感激, 事皆稱旨。」唐.岑參〈走馬川行奉送封大夫出師西征〉詩:「馬毛帶雪汗氣蒸, 五花連錢旋作冰, 幕中草檄硯水凝。」


Xem tất cả...