VN520


              

草拟

Phiên âm : cǎonǐ.

Hán Việt : thảo nghĩ.

Thuần Việt : phác thảo; khởi thảo; thiết kế sơ bộ; nháp; dự thả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phác thảo; khởi thảo; thiết kế sơ bộ; nháp; dự thảo
起草;初步设计
cǎonǐwénjiàn.
văn kiện phác thảo
草拟本地区发展的远景规划.
cǎonǐ běn dìqū fāzhǎn de yuǎnjǐnggūihuá.
phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này


Xem tất cả...