Phiên âm : cǎonǐ.
Hán Việt : thảo nghĩ.
Thuần Việt : phác thảo; khởi thảo; thiết kế sơ bộ; nháp; dự thả.
phác thảo; khởi thảo; thiết kế sơ bộ; nháp; dự thảo
起草;初步设计
cǎonǐwénjiàn.
văn kiện phác thảo
草拟本地区发展的远景规划.
cǎonǐ běn dìqū fāzhǎn de yuǎnjǐnggūihuá.
phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này