Phiên âm : cǎo lú sān gù.
Hán Việt : thảo lư tam cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻帝王禮賢下士, 或比喻誠心邀請。參見「三顧茅廬」條。《晉書.卷九二.庾闡傳》:「夷吾相桓, 漢登蕭張;草廬三顧, 臭若蘭芳。」義參「三顧茅廬」。見「三顧茅廬」條。