VN520


              

草廬三顧

Phiên âm : cǎo lú sān gù.

Hán Việt : thảo lư tam cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻帝王禮賢下士, 或比喻誠心邀請。參見「三顧茅廬」條。《晉書.卷九二.庾闡傳》:「夷吾相桓, 漢登蕭張;草廬三顧, 臭若蘭芳。」
義參「三顧茅廬」。見「三顧茅廬」條。


Xem tất cả...