Phiên âm : cǎo mào biàn.
Hán Việt : thảo mạo biền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
麥稈編成的辮形帶子, 可用來編製草帽、提籃等。也作「草帽辮」。