VN520


              

草寇

Phiên âm : cǎo kòu.

Hán Việt : thảo khấu.

Thuần Việt : giặc cỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giặc cỏ
旧指出没山林的强盗


Xem tất cả...