Phiên âm : cǎo tóu wáng.
Hán Việt : thảo đầu vương.
Thuần Việt : vua cỏ; trùm cướp chiếm cứ một vùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vua cỏ; trùm cướp chiếm cứ một vùng旧指占有一块地盘的强盗头子