VN520


              

草場

Phiên âm : cǎo cháng.

Hán Việt : thảo tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

草地。《水滸傳》第一○回:「你若買酒吃時, 只出草場, 投東大路, 去三二里, 便有市井。」


Xem tất cả...