Phiên âm : cǎo cháng.
Hán Việt : thảo tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
草地。《水滸傳》第一○回:「你若買酒吃時, 只出草場, 投東大路, 去三二里, 便有市井。」