Phiên âm : cǎo duī.
Hán Việt : thảo đôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
草叢或青草堆聚的地方。《三國演義》第三回:「山岡邊見一草堆, 帝與王臥於草堆之畔。」