VN520


              

草堆

Phiên âm : cǎo duī.

Hán Việt : thảo đôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

草叢或青草堆聚的地方。《三國演義》第三回:「山岡邊見一草堆, 帝與王臥於草堆之畔。」


Xem tất cả...