Phiên âm : cǎo bǎn.
Hán Việt : thảo 坂.
Thuần Việt : dốc đầy cỏ; sườn núi đầy cỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dốc đầy cỏ; sườn núi đầy cỏ长满草的山坡