Phiên âm : cǎo dì.
Hán Việt : thảo địa.
Thuần Việt : bãi cỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bãi cỏ长野草或铺草皮的地方草原或种植牧草的大片土地