Phiên âm : máo shān.
Hán Việt : mao thiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用茅草編織成的蓬蓋。宋.蘇軾〈吳中田婦歎〉詩:「茅苫一月朧上宿, 天晴穫稻隨車歸。」