VN520


              

茅苫

Phiên âm : máo shān.

Hán Việt : mao thiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用茅草編織成的蓬蓋。宋.蘇軾〈吳中田婦歎〉詩:「茅苫一月朧上宿, 天晴穫稻隨車歸。」


Xem tất cả...