VN520


              

茅廬三顧

Phiên âm : máo lú sān gù.

Hán Việt : mao lư tam cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻敬賢禮士, 誠意邀請。參見「三顧茅廬」條。元.無名氏《醉寫赤壁賦》第一折:「不肯去蘭省, 一朝登北闕, 便想這茅廬三顧到南陽。」
義參「三顧茅廬」。見「三顧茅廬」條。


Xem tất cả...