Phiên âm : máo sè dùn kāi.
Hán Việt : mao tắc đốn khai.
Thuần Việt : hiểu ra; nghĩ ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiểu ra; nghĩ ra原来心里好像有茅草堵塞着,现在突然被打开了,形容忽然理解、领会