Phiên âm : máo diàn.
Hán Việt : mao điếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
簡陋的旅舍。唐.溫庭筠〈商山早行〉詩:「雞聲茅店月, 人跡板橋霜。」宋.辛棄疾〈西江月.明月別枝驚鵲〉詞:「舊時茅店社林邊, 路轉溪橋忽見。」