VN520


              

茅店

Phiên âm : máo diàn.

Hán Việt : mao điếm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

簡陋的旅舍。唐.溫庭筠〈商山早行〉詩:「雞聲茅店月, 人跡板橋霜。」宋.辛棄疾〈西江月.明月別枝驚鵲〉詞:「舊時茅店社林邊, 路轉溪橋忽見。」


Xem tất cả...