Phiên âm : máo shì tǔ jiē.
Hán Việt : mao thất thổ giai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 千金一擲, .
茅草蓋的屋頂, 泥土砌成的臺階。比喻屋舍簡陋。《後漢書.卷四○.班彪傳上》:「扶風掾李育, 經明行著, 教授百人, 客居杜陵, 茅室土階。」也作「土階茅茨」。