VN520


              

茅室土階

Phiên âm : máo shì tǔ jiē.

Hán Việt : mao thất thổ giai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 千金一擲, .

茅草蓋的屋頂, 泥土砌成的臺階。比喻屋舍簡陋。《後漢書.卷四○.班彪傳上》:「扶風掾李育, 經明行著, 教授百人, 客居杜陵, 茅室土階。」也作「土階茅茨」。


Xem tất cả...