VN520


              

茅廁坑

Phiên âm : máo si kēng.

Hán Việt : mao xí khanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廁所。《文明小史》第一一回:「被一班流氓打了個粉碎, 還說要把大人的牌位丟在茅廁坑裡。」


Xem tất cả...