Phiên âm : máo si kēng.
Hán Việt : mao xí khanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廁所。《文明小史》第一一回:「被一班流氓打了個粉碎, 還說要把大人的牌位丟在茅廁坑裡。」