VN520


              

茅紙

Phiên âm : máo zhǐ.

Hán Việt : mao chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上廁所使用的紙。《醒世姻緣傳》第三四回:「先生覺得肚中微痛, 有個解手之情, 拿了茅紙, 走到那邊推門。」


Xem tất cả...