VN520


              

茅茨土階

Phiên âm : máo cí tǔ jiē.

Hán Việt : mao tì thổ giai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

茅覆的房屋, 土築的臺階。比喻屋舍簡陋。《東周列國志》第三回:「昔堯舜在位, 茅茨土階, 禹居卑宮, 不以為陋。」也作「土階茅茨」。


Xem tất cả...