Phiên âm : máo cí tǔ jiē.
Hán Việt : mao tì thổ giai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
茅覆的房屋, 土築的臺階。比喻屋舍簡陋。《東周列國志》第三回:「昔堯舜在位, 茅茨土階, 禹居卑宮, 不以為陋。」也作「土階茅茨」。