VN520


              

苍茫

Phiên âm : cāng máng.

Hán Việt : thương mang.

Thuần Việt : mênh mông; mênh mang; bao la; mờ mịt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mênh mông; mênh mang; bao la; mờ mịt
空阔辽远;没有边际
cāngmángdàdì.
đất rộng mênh mông
暮色苍茫.
mùsècāngmáng.
màn đêm mờ mịt
暮色苍茫.
mùsècāngmáng.
cảnh chiều u tịch/mênh mang; cảnh trời chạng vạng; trời chập choạng tối; chiều


Xem tất cả...