Phiên âm : cāng lǎo.
Hán Việt : thương lão.
Thuần Việt : già nua; già cỗi; già .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
già nua; già cỗi; già (diện mạo, thanh âm)(面貌声音等)显出老态形容书画笔力雄健