VN520


              

芳鑒

Phiên âm : fāng jiàn.

Hán Việt : phương giám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

書信用語。對小姐、女士所用的請鑒語。


Xem tất cả...