VN520


              

芝艾俱焚

Phiên âm : zhī ài jù fén.

Hán Việt : chi ngải câu phần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

芝, 靈芝。艾, 賤草。芝艾俱焚比喻好壞、貴賤、賢愚同歸於盡。《三國志.卷八.魏書.公孫度傳》南朝宋.裴松之.注:「若苗穢害田, 隨風烈火, 芝艾俱焚, 安能白別乎?」也作「芝艾俱盡」。


Xem tất cả...