Phiên âm : jié xia.
Hán Việt : tiết hạ.
Thuần Việt : tết nhất; trong ngày tết; ba ngày tết; những ngày .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tết nhất; trong ngày tết; ba ngày tết; những ngày gần tết指节日或接近节日的日子