VN520


              

节下

Phiên âm : jié xia.

Hán Việt : tiết hạ.

Thuần Việt : tết nhất; trong ngày tết; ba ngày tết; những ngày .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tết nhất; trong ngày tết; ba ngày tết; những ngày gần tết
指节日或接近节日的日子


Xem tất cả...