Phiên âm : jié lìng.
Hán Việt : tiết lệnh.
Thuần Việt : thời tiết; mùa; dịp; thời vụ.
thời tiết; mùa; dịp; thời vụ
某个节气的气候和物候
jiélìng bùzhèng.
thời tiết không bình thường.
端午节吃粽子,应应节令.
duānwǔjié chī zòngzǐ,yìngyìng jiélìng.
tết Đoan Ngọ ăn bánh tro mới đúng dịp.