VN520


              

节令

Phiên âm : jié lìng.

Hán Việt : tiết lệnh.

Thuần Việt : thời tiết; mùa; dịp; thời vụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời tiết; mùa; dịp; thời vụ
某个节气的气候和物候
jiélìng bùzhèng.
thời tiết không bình thường.
端午节吃粽子,应应节令.
duānwǔjié chī zòngzǐ,yìngyìng jiélìng.
tết Đoan Ngọ ăn bánh tro mới đúng dịp.


Xem tất cả...