VN520


              

节哀

Phiên âm : jiéāi.

Hán Việt : tiết ai.

Thuần Việt : nén bi thương; kiềm chế đau thương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nén bi thương; kiềm chế đau thương
节制悲哀,使不过分哀伤


Xem tất cả...