Phiên âm : jié shí suō yī.
Hán Việt : tiết thực súc y.
Thuần Việt : chi tiêu dè sẻn; thắt lưng buộc bụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chi tiêu dè sẻn; thắt lưng buộc bụng节衣缩食省吃省穿,泛指极度俭缩