VN520


              

节食缩衣

Phiên âm : jié shí suō yī.

Hán Việt : tiết thực súc y.

Thuần Việt : chi tiêu dè sẻn; thắt lưng buộc bụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chi tiêu dè sẻn; thắt lưng buộc bụng
节衣缩食省吃省穿,泛指极度俭缩


Xem tất cả...