Phiên âm : chòu dòu fu.
Hán Việt : xú đậu hủ.
Thuần Việt : chao; món chao đậu phụ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chao; món chao đậu phụ (đậu hủ ủ lên meo). 發酵后有特殊氣味的小塊豆腐, 可作菜.