VN520


              

臭熏熏

Phiên âm : chòu xūn xūn.

Hán Việt : xú huân huân.

Thuần Việt : thối tha; hôi hám.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thối tha; hôi hám. 形容臭甚, 令人生厭.


Xem tất cả...