VN520


              

臭腳丫子

Phiên âm : chòu jiǎo yā zi.

Hán Việt : xú cước nha tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有惡臭味的腳。如:「先去把臭腳丫子洗一洗才能上床睡覺。」


Xem tất cả...