VN520


              

臭氣沖天

Phiên âm : chòu qì chōng tiān.

Hán Việt : xú khí trùng thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容惡臭瀰漫。例這地方的垃圾已經一個禮拜未清理了, 臭氣沖天, 令人作嘔。
形容惡臭瀰漫。如:「颱風過後, 這地方已經一個禮拜未清理垃圾了, 臭氣沖天, 令人作嘔。」


Xem tất cả...