Phiên âm : chòu qì chōng tiān.
Hán Việt : xú khí trùng thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容惡臭瀰漫。例這地方的垃圾已經一個禮拜未清理了, 臭氣沖天, 令人作嘔。形容惡臭瀰漫。如:「颱風過後, 這地方已經一個禮拜未清理垃圾了, 臭氣沖天, 令人作嘔。」