Phiên âm : chòu duǎn sāo cháng.
Hán Việt : xú đoản tao trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
各種汙言穢語。《西遊記》第二四回:「賊頭鼠腦, 臭短臊長, 沒好氣的胡嚷。」