Phiên âm : chòu qì.
Hán Việt : xú khí.
Thuần Việt : mùi hôi; mùi thối; mùi khó ngửi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 香氣, .
mùi hôi; mùi thối; mùi khó ngửi. 難聞的氣味, 與"香氣"相對.