VN520


              

臭老九

Phiên âm : chòu lǎo jiǔ.

Hán Việt : xú lão cửu.

Thuần Việt : xú lão cửu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xú lão cửu (cách gọi miệt thị phần tử trí thức trong Đại cách mạng văn hoá). "文革"中對知識分子的蔑稱, 因當時知識分子被排在"地、富、反、壞、右、叛徒、特務、走資派"之后, 故稱.


Xem tất cả...