VN520


              

臭死

Phiên âm : chòu sǐ.

Hán Việt : xú tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

半死。形容非常慘烈。《儒林外史》第五回:「打了一個臭死, 腿都打折了。」《紅樓夢》第七一回:「奶奶不要生氣, 等過了事, 我告訴管事的打他個臭死。」


Xem tất cả...