Phiên âm : chòu jiē làn xiàng.
Hán Việt : xú nhai lạn hạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容貨物多且賤。如:「這幾天果子臭街爛巷了。」也作「臭了街了」。