VN520


              

臭街爛巷

Phiên âm : chòu jiē làn xiàng.

Hán Việt : xú nhai lạn hạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容貨物多且賤。如:「這幾天果子臭街爛巷了。」也作「臭了街了」。


Xem tất cả...