Phiên âm : chòu xiàn.
Hán Việt : xú tuyến.
Thuần Việt : tuyến hôi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyến hôi (của động vật). 動物體內能分泌有臭味的液體或放出臭氣的腺, 例如臭蟲和黃鼠狼體內都有臭腺.