Phiên âm : chòu měi.
Hán Việt : xú mĩ.
Thuần Việt : trang điểm; làm đẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. trang điểm; làm đẹp. 打扮, 美化自己.